12:00:00
13/01/2016
Thông số kỹ thuật
Đo Góc ( Hz, V)
Độ chính xác (ISO 17123-3) 3” (1 mgon)
Hiển thị 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
Phương pháp Tuyệt đối, liên tục, đối tâm
Bộ bù Bù trừ hai trục
Hệ thống bù trục Tự động bù nghiêng hai trục ±4'
Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ
Gương GPR111 3500m
Tấm phản xạ (60mmx60mm) 250m
Độ chính xác (ISO 17123-4) +/-(2mm+2 ppm)xD
Đo không gương
Zoom20 accXess2 Không gương tới 250m
Zoom20 accXess4 Không gương tới 400m
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) 2 mm+2 ppm / typ. 3 s
Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu
Bộ nhớ trong 10,000 điểm đo
Giao tiếp USB, com
Định dạng dữ liệu GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats
Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số
Ống kính
Độ Phóng đại 30 x
Resolving power 3”
Trường nhìn 1° 30’ (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m
Phạm vi điều tiêu 1.7 m đến vô cùng
Thể lưới Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
Bàn phím và Màn hình
Màn hình Màn hình đồ họa 160x280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Hệ điều hành
Windows CE 5.0 Core
Dọi tâm laser
Loại Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
Độ chính xác dọi tâm 1.5 mm at 1.5 m
Nguồn pin
Loại Pin Pin sạc NiMH
Thời gian làm việc Hơn 20 giờ
Trọng lượng 5.1 kg
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ làm việc -20° C to +50° C
Nhiệt độ lưu trữ Arctic Version -35° C to 50° C
Chịu nước và bụi (IEC 60529) IP55
Độ ẩm 95% không ngưng tụ
Thiết bị bao gồm :
+ 01 Máy chính (Phụ tùng chuẩn theo máy)
+ 01 Đế máy ( ZTR)
+ 02 Pin sạc NiMH ( ZBA101)
+ 01 Bộ sạc pin (ZCH100)
+ 01 Cáp truyền dữ liệu USB (ZDC102)
+ 01 ĐĩaCD down/load
+ 01 Bộ gương Mini
+ 02 Bộ gương đơn ( GPR 111)
+ 02 Sào gương (Leica)
+ 02 Chân ba kẹp sào cho gương
+ 01 Chân nhôm leica (CTP 104)
Ads: máy toàn đạc
Ads: máy thủy bình laser
Ads: máy đo khoảng cách laser
Ads: máy toàn đạc
Ads: máy thủy bình laser
Ads: máy đo khoảng cách laser